Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nặng tay


[nặng tay]
with a heavy hand; severely
Phạt nặng tay
To mete out punishment with a heavy hand



Weigh heavy enough
Be tough with
Đã đến lúc phải nặng tay với bọn chúng It's time to get tough with them

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.